ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "người nước ngoài" 1件

ベトナム語 người nước ngoài
button1
日本語 外国人
例文 kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
マイ単語

類語検索結果 "người nước ngoài" 0件

フレーズ検索結果 "người nước ngoài" 2件

kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
Đối với người nước ngoài, phát âm của tiếng Việt khó
外国人にとって、べトナム語の発音は難しい
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |